Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biết đâu chừng"
có thể
không chừng
biết đâu
chẳng biết chừng
có khi
có lẽ
có khả năng
có thể xảy ra
khả năng
hẳn là
có thể là
đôi khi
thỉnh thoảng
có thể có
có thể thấy
có thể nghĩ
có thể xảy đến
có thể xảy ra
có thể xảy ra đấy
có thể là như vậy