Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biển ngẫu"
cầu đối
văn tế
phú
văn chương
thơ đối
câu đối
văn học
đối ngẫu
đối lập
đối xứng
cặp câu
văn bản
ngôn ngữ
hình thức văn
biểu đạt
nghệ thuật ngôn từ
tác phẩm
văn phong
thể loại văn
ngữ nghĩa