Từ đồng nghĩa với "biển ngắm"

biển ngắm dụng cụ trắc địa thước ngắm ống ngắm
máy đo bộ đo thiết bị đo công cụ đo
trắc địa đo đạc đo lường điểm ngắm
mốc ngắm điểm đo bảng ngắm cột ngắm
trục ngắm góc ngắm đường ngắm hệ thống ngắm