Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biển ngắm"
biển ngắm
dụng cụ trắc địa
thước ngắm
ống ngắm
máy đo
bộ đo
thiết bị đo
công cụ đo
trắc địa
đo đạc
đo lường
điểm ngắm
mốc ngắm
điểm đo
bảng ngắm
cột ngắm
trục ngắm
góc ngắm
đường ngắm
hệ thống ngắm