Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biển thủ"
tham ô
lạm dụng
ăn cắp
ăn cắp vặt
biển thủ công quỹ
lừa đảo
tống tiền
chiếm đoạt
trộm cắp
lạm dụng quyền lực
lạm dụng tài sản
phản bội
tham nhũng
giả mạo
đánh cắp
chiếm dụng
lừa gạt
mất mát
không trung thực
xâm phạm