Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu"
biểu hiện
sự biểu lộ
sự biểu đạt
biểu thức
diễn đạt
công thức
thuật ngữ
nhận xét
tuyên bố
thông báo
châm ngôn
câu nói
bảng kê
định nghĩa
giải thích
sự diễn giải
cụm từ
từ ngữ
ngôn ngữ
biểu đồ
bảng biểu