Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu bì"
biểu bì
da
màng
lớp biểu bì
lớp ngoài
mô biểu bì
mô lót
mô che chở
mô bảo vệ
mô cơ thể
lớp tế bào
lớp màng
màng tế bào
màng nhầy
màng lót
lớp niêm mạc
lớp ngoài cùng
lớp bảo vệ
lớp che chở
lớp phủ