Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu bỉ"
biểu mô
mô biểu
mô
tế bào
lớp tế bào
màng
lớp
bề mặt
lớp phủ
lớp lót
mô lót
mô che
mô bảo vệ
mô nội tạng
mô ngoại vi
mô liên kết
mô cơ
mô mỡ
mô thần kinh
mô biểu bì