Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu ngữ"
biểu ngữ
khẩu hiệu
tuyên ngôn
câu slogan
thông điệp
mô hình
dấu hiệu
tín hiệu
biểu tượng
đặc trưng
điểm nhấn
nổi bật
đặc biệt
quan trọng nhất
hàng đầu
tuyên truyền
quảng bá
truyền thông
thông tin
chỉ dẫn