Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biểu đổ"
biểu đồ
hình vẽ
đồ thị
biểu thức
sơ đồ
hình ảnh
đồ án
bảng biểu
biểu hiện
đồ hình
biểu mẫu
hình thức
đồ họa
biểu diễn
hình thức biểu diễn
bảng số liệu
biểu đồ thống kê
biểu đồ hình tròn
biểu đồ cột
biểu đồ đường