Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biện"
chuẩn bị
sắm sửa
lo liệu
chuẩn bị lễ
sắp xếp
tổ chức
bày biện
sắp đặt
đặt hàng
mua sắm
tìm kiếm
lên kế hoạch
dự trù
sắp xếp lễ vật
chuẩn bị đồ
lên danh sách
tích trữ
sưu tầm
tạo dựng
thực hiện