Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biệt"
tạm biệt
ra đi
chia tay
rời xa
lìa
không còn
xa cách
cách biệt
tách rời
đi xa
bỏ đi
thôi
ngừng
cách ly
tạm rời
đi khỏi
xuất phát
khởi hành
đi away
tránh xa