Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biệt mù"
xa tít
xa xôi
xa lắc
xa vời
hẻo lánh
hẻo lánh
khó tiếp cận
khó gần
cách biệt
tách biệt
đơn độc
lạc lõng
vắng vẻ
vắng bóng
mờ mịt
mù mịt
rời rạc
không liên quan
không gần
không quen