Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biệt phái"
cử đi
phái cử
gửi đi
đi công tác
cử cán bộ
biệt phái công tác
chuyển công tác
đi làm việc
tạm thời chuyển
cử nhân viên
phân công
giao nhiệm vụ
đi làm
chuyển giao
đi thực tập
đi học
đi khảo sát
đi nghiên cứu
đi thực địa
đi tham quan