Từ đồng nghĩa với "biệt phái"

cử đi phái cử gửi đi đi công tác
cử cán bộ biệt phái công tác chuyển công tác đi làm việc
tạm thời chuyển cử nhân viên phân công giao nhiệm vụ
đi làm chuyển giao đi thực tập đi học
đi khảo sát đi nghiên cứu đi thực địa đi tham quan