Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biệt vô âm tín"
mất tích
biến mất
không có tin tức
vô âm
im hơi lặng tiếng
không thấy
không nghe
không rõ tung tích
mờ mịt
vắng bóng
không liên lạc
bặt vô âm tín
không có thông tin
lặng im
vô tín
mất dấu
không xuất hiện
không có dấu hiệu
không có tin
vắng mặt