Từ đồng nghĩa với "biệtli"

chia ly cách biệt xa cách tách rời
rời xa biệt lập ly thân đứt gãy
không còn bên nhau mất nhau lạc mất không gặp
không chung sống chia tay tạm biệt đi xa
không còn xa rời bỏ lại đi riêng