Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"biệtphái"
biệt lập
tách biệt
phân chia
phe phái
độc lập
riêng rẽ
khép kín
cô lập
không hợp tác
không liên kết
đối kháng
phân biệt
không đồng thuận
tự trị
tự lập
không hòa nhập
phân nhóm
chia rẽ
đối lập
bất đồng