Từ đồng nghĩa với "biệtđộng"

đặc nhiệm lính đặc nhiệm biệt phái đội đặc nhiệm
lực lượng đặc biệt biệt đội cơ động tác chiến độc lập
nhóm tinh nhuệ lực lượng tinh nhuệ đội quân cơ động lực lượng phản ứng nhanh
đội quân đặc biệt lực lượng biệt lập lực lượng chiến thuật đội quân nhỏ
lực lượng nhỏ gọn nhóm chiến thuật lực lượng cơ động nhanh lực lượng chiến đấu độc lập