Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bloc biếc"
khối
tập hợp
nhóm
bộ phận
cụm
mảng
phân khúc
đơn vị
cấu trúc
hệ thống
tổ chức
phần
bộ
khối lượng
tổ hợp
cụ thể
thành phần
liên kết
kết cấu
mô hình