Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bo"
bo
bo bấu
bám víu
nhờ vả
puốc boa
tiền boa
được khách bo
dựa dẫm
nương tựa
phụ thuộc
xin xỏ
cầu cạnh
đòi hỏi
làm phiền
kêu gọi
thỉnh cầu
trông chờ
mong mỏi
chờ đợi
được giúp đỡ