Từ đồng nghĩa với "bo siết"

siết chặt bóp méo bóp nghẹt bóp chặt
thắt chặt kìm hãm kiềm chế cắt giảm
hạn chế tiết kiệm tằn tiện khắc khổ
tiết chế bó hẹp bó lại siết lại
gò bó đè nén kìm kẹp bó buộc