Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"boa"
óboa
rắn
trăn
thằn lằn
động vật bò sát
cá sấu
rắn nước
rắn hổ mang
rắn lục
rắn mamba
rắn đuôi chuông
rắn ngô
rắn cạp nong
rắn bông
rắn mối
rắn lục đuôi đỏ
rắn lục đuôi vàng
rắn hổ
rắn cát
rắn bướm