Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bobin"
cuộn dây
dây điện
cuộn điện
dây dẫn
cuộn bọc
cuộn cách điện
dây cách điện
ống dây
cuộn dây dẫn
cuộn dây điện
bọc dây
dây quấn
cuộn dây quấn
dây bọc
ống bọc
cuộn dây cách điện
cuộn dây nhựa
cuộn dây kim loại
cuộn dây đồng
cuộn dây nhôm