Từ đồng nghĩa với "bobin"

cuộn dây dây điện cuộn điện dây dẫn
cuộn bọc cuộn cách điện dây cách điện ống dây
cuộn dây dẫn cuộn dây điện bọc dây dây quấn
cuộn dây quấn dây bọc ống bọc cuộn dây cách điện
cuộn dây nhựa cuộn dây kim loại cuộn dây đồng cuộn dây nhôm