Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"boliviano"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
peso
real
dolar
franc
yen
euro
bảng
rupee
won
ringgit
đồng
đô la
đồng tiền
tiền mặt
tiền giấy
tiền xu
tiền tệ quốc gia
tiền tệ địa phương