Từ đồng nghĩa với "bom nổ chậm"

bom hẹn giờ bom điều khiển từ xa bom tự động bom nổ theo thời gian
bom nổ theo lịch bom nổ theo tín hiệu bom nổ từ xa bom nổ có hẹn
bom nổ chậm thời gian bom nổ chậm điều khiển bom nổ chậm tự động bom nổ chậm theo tín hiệu
bom nổ chậm theo lịch bom nổ chậm theo thời gian thiết bị nổ hẹn giờ thiết bị nổ điều khiển
thiết bị nổ tự động thiết bị nổ từ xa thiết bị nổ theo tín hiệu thiết bị nổ theo thời gian