Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bom phóng"
bom
đạn
hỏa lực
vũ khí
bom ném
bom tự chế
bom tấn
bom hạt nhân
bom nhiệt
bom khói
đạn pháo
đạn bom
đạn rocket
đạn phóng
đạn nổ
đạn bay
đạn không đối đất
đạn không đối không
đạn dẫn đường
đạn điều khiển