Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bomnapan"
bom napalm
bom cháy
bom xăng
bom gây cháy
bom lửa
bom nhiệt
bom hỏa
bom phốt pho
bom khói
bom hóa học
bom tấn
bom đạn
bom phá
bom napan
bom lửa đạn
bom gây nổ
bom tấn cháy
bom xăng đặc
bom gây thiệt hại
bom chiến tranh