Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bon chen"
tranh giành
cạnh tranh
đua tranh
bon chen
mưu cầu
cầu lợi
tìm kiếm
đoạt lấy
xô đẩy
chen lấn
lấn át
tham lam
khát khao
đánh chiếm
giành giật
tham dự
tham gia
đua đòi
đua nhau
xô bồ