Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bong"
bong
tróc
lột
rụng
tuột
rời
tách
bong tróc
bong ra
bong vỡ
bong lột
bong tách
bong rời
bong mảng
bong lớp
bong vảy
bong mỏng
bong bề mặt
bong giấy
bong sơn