Từ đồng nghĩa với "bong"

bong tróc lột rụng
tuột rời tách bong tróc
bong ra bong vỡ bong lột bong tách
bong rời bong mảng bong lớp bong vảy
bong mỏng bong bề mặt bong giấy bong sơn