Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"boong"
boong tàu
sàn tàu
sàn boong
mặt boong
sàn trên
sàn tàu thuỷ
boong trên
boong dưới
boong lái
boong hành khách
boong hàng
boong cứu sinh
boong phơi
boong nghỉ
boong ngắm cảnh
sàn ngắm
sàn nghỉ
sàn phơi
sàn hành khách
sàn hàng