Từ đồng nghĩa với "boong ke"

bunker hầm trú ẩn boongke hầm
nơi trú ẩn nơi ẩn náu kho chứa kho bãi
nơi bảo vệ nơi an toàn nơi che chở nơi giấu
nơi ẩn nơi trú kho tàng kho bưng
kho bưng bít kho kín kho an toàn kho bảo mật