Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"boóng"
nhờ
mượn
vay
xin
cầu
trông chờ
dựa
phụ thuộc
giao phó
ủy thác
nhờ cậy
nhờ vả
đi nhờ
đi ké
đi cùng
hỗ trợ
giúp đỡ
tiếp tay
đi theo
đi cùng