Từ đồng nghĩa với "buôn thúng bán bưng"

buôn bán mua bán kinh doanh thương mại
giao dịch bán hàng bán buôn bán lẻ
mua sắm đầu tư chợ búa buôn thúng
bán mẹt bán chạy bán đắt bán ế
bán tháo bán tống bán lỗ bán lời