Từ đồng nghĩa với "buông xuôi"

bỏ mặc thả lỏng không can thiệp để mặc
bỏ rơi không quan tâm không để ý dửng dưng
thờ ơ chán nản bất lực không hành động
không phản ứng từ bỏ đầu hàng hờ hững
lãng quên buông tay không cố gắng không nỗ lực