Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buốt"
rét buốt
buốt thấu xương
đau buốt
nhói
chói
đay nghiến
lạnh buốt
cắt da cắt thịt
tê buốt
đau nhói
đau đớn
lạnh cóng
đau xé
đau thấu
đau rát
đau nhức
đau tê
đau quặn
đau khổ
đau đớn tột cùng