Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buồn ngủ"
ngủ gật
mệt mỏi
uể oải
thiu thiu
lờ đờ
chán nản
không tỉnh táo
buồn chán
ngái ngủ
mê mệt
khó chịu
trì trệ
lười biếng
khó ngủ
mê man
tỉnh táo
thờ ơ
khó chịu
mệt nhọc
ngủ ngật