Từ đồng nghĩa với "buổi đực buổi cái"

bữa đực bữa cái thỉnh thoảng đôi khi lúc này lúc khác
có lúc có khi khi thì khi khác bữa này bữa nọ lúc có lúc không
thỉnh thoảng một lần đôi khi một chút có khi thỉnh thoảng
lúc nào cũng vậy bữa nọ bữa kia lúc này lúc kia một lúc một nơi
bữa đực bữa cái lúc này lúc khác có lúc có khi thỉnh thoảng mà thôi