Từ đồng nghĩa với "bua"

bua nút nắp bịt
đậy kín chặn bịt kín
bịt lỗ bịt lỗ khoan vật chặn vật bịt
vật đậy vật kín vật nén vật nén chặt
vật chặn lỗ vật chặn khoan vật làm kín vật làm chặt