Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bua"
bua
nút
nắp
bịt
đậy
kín
chặn
bịt kín
bịt lỗ
bịt lỗ khoan
vật chặn
vật bịt
vật đậy
vật kín
vật nén
vật nén chặt
vật chặn lỗ
vật chặn khoan
vật làm kín
vật làm chặt