Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buji"
nến
nến đánh lửa
nến cầy
nến thắp sáng
nến điện
nến thơm
nến trang trí
nến cúng
nến tỏa hương
nến sáp
nến parafin
nến bơ
nến đèn
nến bấc
nến nhỏ
nến lớn
nến màu
nến hình
nến nghệ thuật
nến thủ công