Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bulu"
bù
bù lỗ
bù tiền
bù đắp
bù trừ
bù khuyết
bù lại
bù vào
bù cho
bù mất
bù chi
bù vụ
bù góc
bù phần
bù số
bù hợp
bù thiếu
bù lấp
bù thêm
bù chỗ