Từ đồng nghĩa với "bung xung"

đỡ đạn bảo vệ che chở chịu đựng
gánh vác đỡ thay thay thế hứng chịu
đứng ra đỡ thay bị đè nén chịu đựng thay
đỡ đòn bị chèn ép gánh chịu đứng ra chịu
thay mặt đỡ trách nhiệm đứng ra bảo vệ đứng ra làm khiên