Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bung xung"
đỡ đạn
bảo vệ
che chở
chịu đựng
gánh vác
đỡ thay
thay thế
hứng chịu
đứng ra
đỡ thay
bị đè nén
chịu đựng thay
đỡ đòn
bị chèn ép
gánh chịu
đứng ra chịu
thay mặt
đỡ trách nhiệm
đứng ra bảo vệ
đứng ra làm khiên