Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buôn dân bán nước"
phản bội tổ quốc
bán nước
buôn dân
phản quốc
phản bội
mất nước
đầu hàng
phản kháng
bán rẻ đất nước
lợi dụng
tham nhũng
đầu cơ
trục lợi
bán đứng
mưu đồ
thế lực thù địch
cúi đầu
hèn nhát
đi đêm
lén lút