Từ đồng nghĩa với "buôn lậu"

buôn lậu nhập cảnh lậu đưa lén mang lén
lấy lén run lậu bỏ trốn cất lén
di chuyển buôn bán trái phép buôn hàng cấm buôn người
đầu cơ buôn lén vận chuyển lén kinh doanh lén
mua bán lén gian lận thương mại lén lút buôn bán lén lút
buôn bán không phép