Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buôn lậu"
buôn lậu
nhập cảnh lậu
đưa lén
mang lén
lấy lén
run lậu
bỏ trốn
cất lén
di chuyển
buôn bán trái phép
buôn hàng cấm
buôn người
đầu cơ
buôn lén
vận chuyển lén
kinh doanh lén
mua bán lén
gian lận thương mại
lén lút
buôn bán lén lút
buôn bán không phép