Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buôn người"
buôn bán người
mua bán người
buôn lậu
mua nô lệ
bán nô lệ
trao đổi người
mua người
bán người
làm nô lệ
đưa người đi
điều động người
lừa đảo
gian lận
lạm dụng
khai thác
thương mại người
buôn bán phụ nữ
buôn bán trẻ em
mua bán trẻ em
mua bán phụ nữ