Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buông"
buông tay
buông bỏ
thả ra
từ bỏ
cắt đứt
buông lỏng
buông mình
thả lỏng
để rơi
nhả
trút
giải phóng
bỏ
rời bỏ
từ chối
buông xuôi
để lại
khước từ
bỏ rơi
thả xuống