Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buông thõng"
thõng
rũ
xõa
buông
để
ngả
trĩu
sụp
lỏng
xuống
chùng
mềm
nhẹ
lơi
thả
trượt
lỏng lẻo
đổ
ngã
sụt