Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buông trồi"
buông trôi
thả lỏng
để mặc
không can thiệp
bỏ mặc
để tự nhiên
không tác động
không can dự
không xen vào
để yên
để cho
không quản lý
không điều khiển
thả
để mặc cho
không can thiệp vào
để cho tự phát
không can thiệp vào
để cho tự do
để cho phát triển