Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buồn tỉnh"
buồn chán
buồn tẻ
buồn bã
nhàm chán
tẻ nhạt
vô vị
trống rỗng
lẻ loi
cô đơn
mệt mỏi
uể oải
thẫn thờ
không có việc gì làm
đơn điệu
tĩnh lặng
vắng vẻ
không hứng thú
buồn rầu
thất vọng
mất hứng