Từ đồng nghĩa với "buồng thả"

buông thả thả lỏng lơi lỏng xao nhãng
không kiềm chế vô tư tự do buông xuôi
không giữ gìn thả trôi không kiểm soát tự buông
không ràng buộc không nghiêm túc vô trách nhiệm tự do phóng túng
không kỷ luật tự do quá mức thả sức không giới hạn