Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buổm"
buồm
cánh buồm
vải buồm
mái buồm
buồm lớn
buồm nhỏ
buồm chính
buồm phụ
buồm lái
buồm gió
buồm căng
buồm xếp
buồm thuyền
buồm lướt
buồm gió lùa
buồm hạ
buồm nâng
buồm chéo
buồm thuyền buồm
buồm thể thao