Từ đồng nghĩa với "buổm"

buồm cánh buồm vải buồm mái buồm
buồm lớn buồm nhỏ buồm chính buồm phụ
buồm lái buồm gió buồm căng buồm xếp
buồm thuyền buồm lướt buồm gió lùa buồm hạ
buồm nâng buồm chéo buồm thuyền buồm buồm thể thao