Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buổn"
buồn bã
chán nản
u sầu
thẫn thờ
tê tái
não nề
sầu muộn
khó chịu
bứt rứt
mệt mỏi
trống rỗng
tâm trạng xấu
khó nhịn
buồn rầu
buồn tủi
buồn phiền
buồn chán
buồn cười
buồn ngủ
buồn lòng